Có 4 kết quả:
义行 yì xíng ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ • 异形 yì xíng ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ • 異形 yì xíng ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ • 義行 yì xíng ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
righteous deed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not the usual type
(2) atypical
(3) heterotype
(2) atypical
(3) heterotype
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not the usual type
(2) atypical
(3) heterotype
(2) atypical
(3) heterotype
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
righteous deed
Bình luận 0