Có 4 kết quả:

义行 yì xíng ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ异形 yì xíng ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ異形 yì xíng ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ義行 yì xíng ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

righteous deed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not the usual type
(2) atypical
(3) heterotype

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not the usual type
(2) atypical
(3) heterotype

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

righteous deed

Bình luận 0